Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsuːθ.li/

Phó từ sửa

soothly /ˈsuːθ.li/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Chân thực; xác thực.

Tham khảo sửa