Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈnɔr.əs.nəs/

Danh từ

sửa

sonorousness /sə.ˈnɔr.əs.nəs/

  1. Tính kêu; độ kêu (âm thanh).
  2. Sự kêu (văn).

Tham khảo

sửa