sonnette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.nɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sonnette /sɔ.nɛt/ |
sonnettes /sɔ.nɛt/ |
sonnette gc /sɔ.nɛt/
- Chuông (gọi, báo).
- Le président agite la sonnetteông — chủ tọa lắc chuông
- (Kỹ thuật) Giàn đóng cọc.
- serpent à sonnettes — xem serpent
- tirer les cordon de sonnettes — chạy chọt hết nơi này đến nơi khác
Tham khảo
sửa- "sonnette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)