sonnailler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.na.je/
Ngoại động từ
sửasonnailler ngoại động từ /sɔ.na.je/
- (Nghĩa xấu) Bấm chuông, gọi chuông.
Danh từ
sửasonnailler gđ
Tham khảo
sửa- "sonnailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)