Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
son rỗi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔn
˧˧
zoʔoj
˧˥
ʂɔŋ
˧˥
ʐoj
˧˩˨
ʂɔŋ
˧˧
ɹoj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɔn
˧˥
ɹo̰j
˩˧
ʂɔn
˧˥
ɹoj
˧˩
ʂɔn
˧˥˧
ɹo̰j
˨˨
Định nghĩa
sửa
son rỗi
Nói
phụ nữ
chưa
có con
,
còn
nhàn rỗi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
son rỗi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)