Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔn˧˧ zoʔoj˧˥ʂɔŋ˧˥ ʐoj˧˩˨ʂɔŋ˧˧ ɹoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔn˧˥ ɹo̰j˩˧ʂɔn˧˥ ɹoj˧˩ʂɔn˧˥˧ ɹo̰j˨˨

Định nghĩa sửa

son rỗi

  1. Nói phụ nữ chưa có con, còn nhàn rỗi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa