Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ̃p.tɥɔ.zi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
somptuosité
/sɔ̃p.tɥɔ.zi.te/
somptuosités
/sɔ̃p.tɥɔ.zi.te/

somptuosité gc /sɔ̃p.tɥɔ.zi.te/

  1. Sự xa hoa; sự lộng lẫy.

Tham khảo

sửa