sommairement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.mɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửasommairement /sɔ.mɛʁ.mɑ̃/
- Qua loa, sơ lược, đơn sơ.
- Examiner sommairement une question — xét qua loa một vấn đề
- Sommairement jugé — (luật học, pháp lý) xử đơn sơ
Tham khảo
sửa- "sommairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)