Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsoʊ.ˌmɑɪt/

Danh từ

sửa

somite /ˈsoʊ.ˌmɑɪt/

  1. (Động vật học) Đốt, khúc.

Tham khảo

sửa