Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑːl.vənt.si/

Danh từ

sửa

solvency /ˈsɑːl.vənt.si/

  1. Tình trạng có thể trả được nợ.

Tham khảo

sửa