Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.ly.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

solutionner ngoại động từ /sɔ.ly.sjɔ.ne/

  1. Giải; giải quyết.
    Solutionner un problème — giải một bài toán

Tham khảo

sửa