solutionner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɔ.ly.sjɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
solutionner ngoại động từ /sɔ.ly.sjɔ.ne/
- Giải; giải quyết.
- Solutionner un problème — giải một bài toán
Tham khảo sửa
- "solutionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)