Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soluté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ.ly.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
soluté
/sɔ.ly.te/
solutés
/sɔ.ly.te/
soluté
gđ
/sɔ.ly.te/
(
Dược học
)
Dung dịch
thuốc
.
Soluté
injectable
— dung dịch tiêm
Tham khảo
sửa
"
soluté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)