Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
solist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
solist
solisten
Số nhiều
solister
solistene
solist
gđ
Người
độc
tấu
, độc
xướng
.
Han var
solist
i Griegs konsert for klaver og orkester.
Tham khảo
sửa
"
solist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)