Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít solist solisten
Số nhiều solister solistene

solist

  1. Người độc tấu, độc xướng.
    Han var solist i Griegs konsert for klaver og orkester.

Tham khảo

sửa