Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.li.lɔk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soliloque
/sɔ.li.lɔk/
soliloques
/sɔ.li.lɔk/

soliloque /sɔ.li.lɔk/

  1. Sự nói một mình.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa