Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑː.ləd.nəs/

Danh từ

sửa

solidness /ˈsɑː.ləd.nəs/

  1. Sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc.

Tham khảo

sửa