Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈlɪ.də.ti/

Danh từ sửa

solidity /sə.ˈlɪ.də.ti/

  1. Sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố.

Tham khảo sửa