Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɔ.li.di.fje/

Ngoại động từ sửa

solidifier ngoại động từ /sɔ.li.di.fje/

  1. Làm rắn lại; làm đông đặc.
    Solidifier de l’eau — làm đông đặc nước

Tham khảo sửa