solbrille
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | solbrille | solbrilla, solbrillen |
Số nhiều | solbriller | solbrillene |
solbrille gđc
Tham khảo sửa
- "solbrille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | solbrille | solbrilla, solbrillen |
Số nhiều | solbriller | solbrillene |
solbrille gđc