Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
solbær
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
solbær
solbæret
Số nhiều
solbær
solbæra
,
solbærene
solbær
gđ
Một
loại
trái
nhỏ như
sim
có
màu
đỏ.
Jeg har plukket tre liter
solbær
i dag.
Tham khảo
sửa
"
solbær
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)