Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /soʊ.ˈleɪ.ʃi.əm/

Danh từ sửa

solatium số nhiều solatia /soʊ.ˈleɪ.ʃi.əm/

  1. Vật bồi thường, vật an ủi.

Tham khảo sửa