soirée
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasoirée
Tham khảo
sửa- "soirée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /swa.ʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soirée /swa.ʁe/ |
soirées /swa.ʁe/ |
soirée gc /swa.ʁe/
- Buổi tối (từ chập tối đến khi đi ngủ).
- Passer ses soirées à lire — đọc sách cả buổi tối
- Dạ hội.
- Donner une soirée dansante — tổ chức một buổi dạ hội có khiêu vũ
- en soirée — vào buổi tối
- Projeter un film en soirée — chiếu một phim vào buổi tối
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "soirée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)