soir
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soir /swaʁ/ |
soirs /swaʁ/ |
soir gđ
- Chiều.
- Quatre heures du soir — bốn giờ chiều
- Tối.
- Classe du soir — lớp học tối
- à ce soir — đến tối nhé (sẽ gặp nhau)
- du matin au soir — xem matin
- du soir au matin — xem matin
- le soir de la vie — cuộc đời lúc xế chiều tuổi già
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "soir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)