Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔft.ˌwʊd/

Danh từ

sửa

softwood /ˈsɔft.ˌwʊd/

  1. Gỗ mềm.
  2. Cây gỗ mềm.

Tham khảo

sửa