Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

software engineering (không đếm được)

  1. Công nghệ phần mềm .
  2. Kỹ nghệ phần mềm.
  3. Kỹ thuật phần mềm.

Tham khảo

sửa
  • Software engineering, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam