software engineering
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasoftware engineering (không đếm được)
- Công nghệ phần mềm .
- Kỹ nghệ phần mềm.
- Kỹ thuật phần mềm.
Tham khảo
sửa- Software engineering, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
software engineering (không đếm được)