Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /soʊ.ˈdæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

sodality /soʊ.ˈdæ.lə.ti/

  1. Hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo.

Tham khảo

sửa