Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
socque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
socque
/sɔk/
socques
/sɔk/
socque
gđ
Giày guốc
.
(
Văn học
)
Ngành
hài kịch
.
Quitter le
socque
— bỏ ngành hài kịch
(
Sử học
)
Giày
(của diễn viên)
hài kịch
.
Từ đồng âm
sửa
Soc
Tham khảo
sửa
"
socque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)