Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑːk.ˌɑɪ/

Danh từ

sửa

sockeye /ˈsɑːk.ˌɑɪ/

  1. (Động vật học) hồi đỏ.

Tham khảo

sửa