sociétaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.sje.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sociétaire /sɔ.sje.tɛʁ/ |
sociétaires /sɔ.sje.tɛʁ/ |
Số nhiều | sociétaire /sɔ.sje.tɛʁ/ |
sociétaires /sɔ.sje.tɛʁ/ |
sociétaire /sɔ.sje.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "sociétaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)