Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snugness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsnəɡ.nəs/
Danh từ
sửa
snugness
/ˈsnəɡ.nəs/
Tính
ấm áp,
tính
ấm
cúng
.
Tính
gọn gàng
xinh xắn
.
Tính
tiềm tiệm
đủ (đủ thu nhập... ).
Tham khảo
sửa
"
snugness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)