Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snuffler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsnə.fə.lɜː/
Danh từ
sửa
snuffler
/ˈsnə.fə.lɜː/
Người
nói
giọng
mũi
.
Người
bắt chước
nói
giọng
mũi
(một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo Thanh giáo).
Tham khảo
sửa
"
snuffler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)