Tiếng Anh

sửa
 
snowy

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnoʊ.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

snowy /ˈsnoʊ.i/

  1. Đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết.
    the snowy season — mùa tuyết rơi
    snowy hair — tóc bạc như tuyết

Tham khảo

sửa