Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snowy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
snowy
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsnoʊ.i/
Hoa Kỳ
[ˈsnoʊ.i]
Tính từ
sửa
snowy
/ˈsnoʊ.i/
Đầy
tuyết
,
phủ
tuyết
,
nhiều
tuyết
.
the
snowy
season
— mùa tuyết rơi
snowy
hair
— tóc bạc như tuyết
Tham khảo
sửa
"
snowy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)