Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnɑː.bɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

snobbishness /ˈsnɑː.bɪʃ.nəs/

  1. Tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi.
  2. Sự màu mè, sự điệu bộ.

Tham khảo

sửa