Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɑɪd.li/

Phó từ sửa

snidely /ˈsnɑɪd.li/

  1. <thgt> giả, giả mạo.
  2. <thgt> ác ý, cạnh khoé.

Tham khảo sửa