Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɪ.kɜ.ːɜː/

Ngoại động từ sửa

snickerer ngoại động từ /ˈsnɪ.kɜ.ːɜː/

  1. Cười khúc khích.

Danh từ sửa

snickerer /ˈsnɪ.kɜ.ːɜː/

  1. Người cười khúc khích.

Tham khảo sửa