Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít snes sneset
Số nhiều snes snesa, snesene

snes

  1. Hai chục.
    Hun kjøpte to snes egg.
    for et snes år siden

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa