Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít snei sneia, sneien
Số nhiều sneier sneiene

snei gđc

  1. Sự nghiêng, xiên, xéo, lệch.
    Han skar en snei av osten.
    å gå med hatten på snei — Đội mũ lệch.
    å være på en snei — Say chếnh choáng, say ngà ngà.

Tham khảo sửa