snappen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
snappen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | snap | wij(we)/... | snappen |
jij(je)/u | snapt snap jij(je) | ||
hij/zij/... | snapt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | snapte | wij(we)/... | snapten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gesnapt | snappend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
snap | ik/jij/... | snappe | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | snapt | gij(ge) | snapte |