Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsneɪk.ˌskɪn/

Danh từ

sửa

snakeskin /ˈsneɪk.ˌskɪn/

  1. Da rắn.

Tính từ

sửa

snakeskin /ˈsneɪk.ˌskɪn/

  1. (Làm) Bằng da rắn.

Tham khảo

sửa