Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsneɪk.ˌruːt/

Danh từ sửa

snakeroot /ˈsneɪk.ˌruːt/

  1. Cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau).

Tham khảo sửa