snøggbåt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snøggbåt | snøggbåt- en |
Số nhiều | snøggbåter | snøggbåtene |
snøggbåt gđ
Tham khảo
sửa- "snøggbåt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snøggbåt | snøggbåt- en |
Số nhiều | snøggbåter | snøggbåtene |
snøggbåt gđ