Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snål
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
snål
gt
snålt
Số nhiều
snåle
Cấp
so sánh
—
cao
—
snål
Ngộ nghĩnh
,
kỳ
lạ
.
Det var en
snål
hatt.
Tham khảo
sửa
"
snål
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)