Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc smukk
gt smukt
Số nhiều smukke
Cấp so sánh
cao

smukk

  1. Tao nhã, mỹ miều, mỹ lệ (dùng một cách khôi hài).
    Kvinnene er jo det smukke kjønn.
    de tapre nordmenn, som det så smukt heter

Tham khảo sửa