Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmɑɪ.ˌlæks/

Danh từ

sửa

smilax /ˈsmɑɪ.ˌlæks/

  1. (Thực vật học) Giống cây khúc khắc.
  2. Cây măng leo.

Tham khảo

sửa