Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc smertestillende
gt smertestillende
Số nhiều smertestillende
Cấp so sánh
cao

smertestillende

  1. Làm êm, dịu, bớt đau nhức.
    Han fikk et smertestillende middel.

Tham khảo

sửa