smertestillende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | smertestillende |
gt | smertestillende | |
Số nhiều | smertestillende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
smertestillende
Tham khảo
sửa- "smertestillende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)