smattering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsmæ.tɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈsmæ.tɜ.ːiɳ] |
Danh từ
sửasmattering /ˈsmæ.tɜ.ːiɳ/
- Kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter).
- to have a smattering of French — biết lõm bõm ít tiếng Pháp
Tham khảo
sửa- "smattering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)