Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
smallness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsmɔl.nəs/
Danh từ
sửa
smallness
/ˈsmɔl.nəs/
Sự
nhỏ bé
.
Sự ít ỏi.
Sự
nhỏ mọn
, sự
hẹp hòi
.
the
smallness
of his mind
— trí óc hẹp hòi của nó
Tham khảo
sửa
"
smallness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)