smal
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | smal |
gt | smalt | |
Số nhiều | smale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
smal
- Chật hẹp, nhỏ hẹp, chật chội.
- Hun var smal om livet.
- en smal trapp/vei
- et smalt ansikt
- Det er en smal sak. — Đó là một việc đơn giản..
Tham khảo
sửa- "smal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)