Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslə.ʃiɳ/

Danh từ

sửa

slushing /ˈslə.ʃiɳ/

  1. Sự cạp đất; san bằng đất bằng máy cạp.

Tham khảo

sửa