Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsloʊ.ˈmoʊ.ʃən/

Tính từ

sửa

slow-motion /ˈsloʊ.ˈmoʊ.ʃən/

  1. Quay chậm.
    slow-motion film — quay phim chậm

Tham khảo

sửa