slovaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /slɔ.vak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | slovaque /slɔ.vak/ |
slovaques /slɔ.vak/ |
Giống cái | slovaque /slɔ.vak/ |
slovaques /slɔ.vak/ |
slovaque /slɔ.vak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
slovaque /slɔ.vak/ |
slovaques /slɔ.vak/ |
slovaque gđ /slɔ.vak/
Tham khảo
sửa- "slovaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)