slovène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /slɔ.vɛn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | slovène /slɔ.vɛn/ |
slovène /slɔ.vɛn/ |
Giống cái | slovène /slɔ.vɛn/ |
slovène /slɔ.vɛn/ |
slovène /slɔ.vɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
slovène /slɔ.vɛn/ |
slovène /slɔ.vɛn/ |
slovène gđ /slɔ.vɛn/
Tham khảo
sửa- "slovène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)